Kanji | Kana | Romaji | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
分かります | わかります | wakarimasu | Hiểu, biết |
問題 | もんだい | mondai | Vấn đề, câu hỏi |
答え | こたえ | kotae | Câu trả lời, đáp án |
あります | あります | arimasu | Có, sở hữu |
チケット | チケット | chiketto | Vé (xem phim, nhà hát….) |
子供 | こども | kodomo | Đứa bé, trẻ con |
野球 | やきゅう | yakyuu | Bóng chày |
トマト | トマト | tomato | Cà chua |
嫌い | きらい | kirai | Không thích, ghét |
カラオケ | カラオケ | karaoke | Karaoke |
お酒 | おさけ | osake | Rượu Nhật |
辛い | からい | karai | Cay |
約束 | やくそく | yakusoku | Lời hứa, có hẹn |
スポーツ | スポーツ | supootsu | Thể thao, thể dục |
ピアノ | ピアノ | piano | Đàn piano |
ダンス | ダンス | dansu | Nhảy, khiêu vũ |
歌 | うた | uta | Bài hát |
食べ物 | たべもの | tabemono | Đồ ăn, thực phẩm |
甘い | あまい | amai | Ngọt ngào |
天気 | てんき | tenki | Thời tiết |
散歩します | さんぽします | sanposhimasu | Đi dạo, đi bộ |
用事 | ようじ | youji | Công việc riêng, việc bận |
机 | つくえ | tsukue | Cái bàn |
コンサート | コンサート | konsaato | Buổi hòa nhạc |
残念 | ざんねん | zannen | Tiếc nuối, đáng tiếc |
ローマ字 | ローマじ | roomaji | Chữ Latinh |
だいたい | だいたい | daitai | Đại khái, đại thể |
どうして | どうして | doushite | Vì sao, tại sao |
沢山 | たくさん | takusan | Nhiều |
豚肉 | ぶたにく | butaniku | Thịt heo, thịt lợn |
妻 | つま | tsuma | Vợ (của mình) |
夫 | おっと | otto | Chồng |
ご主人 | ごしゅじん | goshujin | Chồng chị/em (dùng khi nói về chồng của người khác). |
奥さん | おくさん | okusan | Vợ (của người khác) |