Kanji | Kana | Romaji | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
一台 | いちだい | ichidai | Một chiếc (máy móc, xe) |
二台 | にだい | nidai | Hai chiếc (máy móc, xe) |
三台 | さんだい | sandai | Ba chiếc (máy móc, xe) |
四台 | よんだい | yondai | Bốn chiếc (máy móc, xe) |
五台 | ごだい | godai | Năm chiếc (máy móc, xe) |
六台 | ろくだい | rokudai | Sáu chiếc (máy móc, xe) |
七台 | ななだい | nanadai | Bảy chiếc (máy móc, xe) |
八台 | はちだい | hachidai | Tám chiếc (máy móc, xe) |
九台 | きゅうだい | kyuudai | Chín chiếc (máy móc, xe) |
十台 | じゅうだい | juudai | Mười chiếc (máy móc, xe) |