Học cách đếm máy móc từ vựng N5 – Bài 11

Kanji Kana Romaji Ý nghĩa
一台 いちだい ichidai Một chiếc (máy móc, xe)
二台 にだい nidai Hai chiếc (máy móc, xe)
三台 さんだい sandai Ba chiếc (máy móc, xe)
四台 よんだい yondai Bốn chiếc (máy móc, xe)
五台 ごだい godai Năm chiếc (máy móc, xe)
六台 ろくだい rokudai Sáu chiếc (máy móc, xe)
七台 ななだい nanadai Bảy chiếc (máy móc, xe)
八台 はちだい hachidai Tám chiếc (máy móc, xe)
九台 きゅうだい kyuudai Chín chiếc (máy móc, xe)
十台 じゅうだい juudai Mười chiếc (máy móc, xe)