Skip to content
Kanji |
Kana |
Romaji |
Ý nghĩa |
弟 |
おとうと |
otouto |
Em trai (của mình) |
皆 |
みんな |
minna |
Mọi người |
バイク |
バイク |
baiku |
Xe máy, xe mô tô |
デート |
デート |
deeto |
Cuộc hẹn hò |
行います |
おこないます |
okonaimasu |
Tổ chức, tiến hành |
疲れます |
つかれます |
tsukaremasu |
Mệt, mệt mỏi |
水 |
みず |
mizu |
Nước, thủy |
切手 |
きって |
kitte |
Tem, phiếu |
書留 |
かきとめ |
kakitome |
Gửi đảm bảo |
はがき |
はがき |
hagaki |
Bưu thiếp |
速達 |
そくたつ |
sokutatsu |
Chuyển phát nhanh |
テスト |
テスト |
tesuto |
Bài kiểm tra |
船便 |
ふなびん |
funabin |
Vận chuyển đường biển |
姉 |
あね |
ane |
Chị gái (của mình) |
姉妹 |
しまい |
shimai |
Chị em gái |
兄弟 |
きょうだい |
kyoudai |
Huynh đệ, anh em |
カレー |
カレー |
karee |
Món cari |
アイスクリーム |
アイスクリーム |
aisukuriimu |
Kem |
一人 |
ひとり |
hitori |
Một mình, một người |
二人 |
ふたり |
futari |
Hai người |
行ってらっしゃい |
いってらっしゃい |
itterasshai |
Anh/chị đi rồi về nhé |
外国 |
がいこく |
gaikoku |
Nước ngoài |