Từ vựng N5 – Bài 11

Kanji Kana Romaji Ý nghĩa
おとうと otouto Em trai (của mình)
みんな minna Mọi người
バイク バイク baiku Xe máy, xe mô tô
デート デート deeto Cuộc hẹn hò
行います おこないます okonaimasu Tổ chức, tiến hành
疲れます つかれます tsukaremasu Mệt, mệt mỏi
みず mizu Nước, thủy
切手 きって kitte Tem, phiếu
書留 かきとめ kakitome Gửi đảm bảo
はがき はがき hagaki Bưu thiếp
速達 そくたつ sokutatsu Chuyển phát nhanh
テスト テスト tesuto Bài kiểm tra
船便 ふなびん funabin Vận chuyển đường biển
あね ane Chị gái (của mình)
姉妹 しまい shimai Chị em gái
兄弟 きょうだい kyoudai Huynh đệ, anh em
カレー カレー karee Món cari
アイスクリーム アイスクリーム aisukuriimu Kem
一人 ひとり hitori Một mình, một người
二人 ふたり futari Hai người
行ってらっしゃい いってらっしゃい itterasshai Anh/chị đi rồi về nhé
外国 がいこく gaikoku Nước ngoài

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *