あります / わかります ・すきです / きらいです / じょうずです /へたです
1. Cấu trúc nói về năng lực, sở thích, sự sở hữu của một người
1.1. Tha động từ và tự động từ
Giải thích | : |
Tha động từ (他動詞) hay còn gọi là ngoại động từ, là những động từ chịu sự tác động của chủ thể và đi kèm một đối tượng nào khác. Ngoại động từ thường được dùng với trợ từ を.
Tự động từ (自動詞) hay còn gọi là nội động từ là động từ chỉ hành động tự thân của chủ thể mà không đi kèm với đối tượng nào cả. Tự động từ thường được dùng với trợ từ が.
1.2. Mẫu câu chỉ sự hiểu biết hoặc sự việc đã có lời giải thích
Cấu trúc | : | N が 分かります |
Ý nghĩa | : | Hiểu/biết về ~ |
Giải thích | : |
Cấu trúc này được sử dụng để:
- Chỉ sự hiểu biết của một cá nhân đối với một lĩnh vực hoặc sự vật bất kỳ.
- Chỉ sự vật, sự việc đã có lời giải thích.
Ví dụ: |
1. にほんごが わかります。
Tôi hiểu tiếng Nhật.
2. ちゅうごくごが わかりません。
Tôi không hiểu tiếng Trung.
3. おんがくが わかります。
Tôi hiểu âm nhạc.
4. にほんごの もんだいの こたえが わかりました。
Đã có câu trả lời cho bài tập tiếng Nhật.
1.3. Mẫu câu thể hiện sự sở hữu
Cấu trúc | : | N が あります |
Ý nghĩa | : | Có ~ |
Giải thích | : |
- Mẫu câu này thể hiện sự sở hữu một người đối với sự vật được nhắc tới trong câu.
Ví dụ: |
1. えいがの チケットが あります。いっしょに 見に 行きませんか?
Tôi có vé xem phim. Đi xem với tôi không?
2. ミラーさんは 新しい じてんしゃが あります。
Anh Miller có xe đạp mới.
3. Hoaさんは べんりな にほんごの じしょが あります。
Bạn Hoa có quyển từ điển tiếng Nhật tiện lợi.
4. えんぴつが ありません。かして ください。
Tôi không có bút chì, cho tôi mượn đi.
5. お金が ありません。かしても いいですか。
Tôi không có tiền, có thể cho tôi vay không?
1.4. Mẫu câu thể hiện sở thích
Cấu trúc | : | N が すきです/ きらいです |
Ý nghĩa | : | Thích/ ghét ~ |
Ví dụ: |
1. こどもが すきです。
Tôi thích trẻ con.
2. 父は やきゅうが すきです。
Bố tôi thích bóng chày.
3. トマトが きらいです。
Tôi ghét cà chua.
4. カラオケが きらいです。
Tôi ghét Karaoke.
Chú ý: |
- すき và きらい là tính từ đuôi な nên khi muốn chuyển sang dạng phủ định, chúng ta sẽ thêm じゃ ありません vào sau thành すきじゃ ありません – nghĩa là “không thích”, và きらいじゃ ありません – nghĩa là “không ghét”.
Ví dụ: |
1. わたしは からい ものが すきじゃ ありません。
Tôi không thích đồ ăn cay.
2. スポーツが すきじゃ ありません。
Tôi không thích thể thao.
1.5. Mẫu câu nói về năng lực của một người
Cấu trúc | : | Nが じょうずです/へたです |
Ý nghĩa | : | Giỏi/kém về~ |
Giải thích | : |
- Cấu trúc này dùng để diễn tả năng lực cá nhân của một người trong lĩnh vực nào đó.
- Tính từ じょうず đi với が để mang nghĩa là giỏi và へた mang nghĩa là không tốt hoặc không giỏi về lĩnh vực nào đó.
Ví dụ: |
1. ピアノが じょうずです。
Giỏi đàn piano.
2. あには スポーツが へたです。
Anh trai tôi kém thể thao.
3. かれは ダンスが とても じょうずです。
Anh ấy nhảy rất giỏi.
Chú ý: |
- じょうず thường dùng để nói về việc giỏi một kĩ năng nào đó, chứ không dùng để nói về các môn học.
- じょうず và へた cũng là tính từ đuôi na và có cách chia về dạng phủ định tương tự nhưすき hay きらい.
Ví dụ: |
1. うたが じょうずじゃ ありません。
Tôi không giỏi hát.
2. 山田さんは ダンスが じょうずじゃ ありません。
Anh Yamada nhảy không giỏi.
~ から ~・どんな N・どうして
1. Cách đặt câu hỏi đưa ra sự lựa chọn
Cấu trúc | : | どんな + 「Danh từ」 |
Ý nghĩa | : | 「Danh từ」như thế nào? |
Giải thích | : |
- どんな được sử dụng để yêu cầu người nghe đưa ra sự lựa chọn trong một phạm vi nhất định.
- Các danh từ thường gặp đó là: スポーツ (thể thao), おんがく (âm nhạc), りょうり (đồ ăn), …
Ví dụ: |
1.
A: どんな たべものが すきですか。
Bạn thích đồ ăn thế nào?
B: あまい ものが すきです。
Tôi thích đồ ngọt.
2.
A: どんな スポーツが じょうずですか。
Bạn giỏi môn thể thao nào?
B: テニスが じょうずです。
Tôi giỏi quần vợt.
3.
A: どんな おんがくが すきですか。
Bạn thích thể loại nhạc nào?
B: ジャズが すきです。
Tớ thích nhạc Jazz.
2. Cấu trúc biểu đạt nguyên nhân, lý do
Cấu trúc | : | 「Mệnh đề 1」から、「Mệnh đề 2」 |
Ý nghĩa | : | Vì「Mệnh đề 1」nên「Mệnh đề 2」 |
Giải thích | : |
- Cấu trúc này được dùng để diễn giải nguyên nhân, lý do cho một trạng thái hay sự việc nào đó.
- から mang nghĩa là “vì, do”.
- Mệnh đề đứng trước から sẽ biểu thị nguyên nhân, và mệnh đề đứng sau sẽ biểu thị kết quả của nguyên nhân đó.
Ví dụ: |
1. にほんごが おもしろいですから、だいすきです。
Vì tiếng Nhật thú vị, nên tôi rất thích.
2. かれは にくを たべませんから、とんかつは だめです。
Vì anh ấy không ăn thịt, nên không ăn được món Tonkatsu.
3. てんきが いいですから、さんぽしましょう。
Vì thời tiết đẹp, hãy cùng đi bộ nào.
4. いそがしいですから、あとで でんわを します。
Vì tôi đang bận, nên lát nữa sẽ gọi điện lại.
Chú ý: |
- から có thể kết hợp với cả động từ và tính từ.
- から bao hàm thái độ, quan điểm, suy nghĩ của người nói nên nó thường mang tính chủ quan.
- から không thường được dùng để giải thích những hiện tượng mang tính tự nhiên, tất yếu.
3. Cấu trúc hỏi về nguyên nhân, lý do
Cấu trúc | : | どうして ~ ですか。 |
Ý nghĩa | : | Tại sao ~ |
Giải thích | : |
- Mẫu câu được sử dụng để hỏi nguyên nhân, lý do.
- Để trả lời cho câu hỏi này, ta có thể dùng mẫu ~から vừa được học ở trên.
Ví dụ: |
1.
A: どうして まいにち アイスクリームを たべますか?
Tại sao bạn ăn kem hàng ngày vậy?
B: アイスクリームが すきですから。
Vì tôi thích kem.
Chú ý: |
- Có thể dùng どうしてですか để hỏi về một điều đã được nhắc đến trước đó mà không cần phải nhắc lại câu nói.
Ví dụ: |
A: あしたは かいしゃを やすみます。
Ngày mai tôi sẽ nghỉ làm.
B: どうしてですか。
Tại sao thế?
A: ようじが ありますから。
Vì có việc bận.
*Mở rộng |
Cấu trúc | : | なぜ ~ ですか。 |
Ý nghĩa | : | Tại sao ~ |
Giải thích | : |
- なぜ là cách hỏi khác thay cho どうして.
- なぜ cứng hơn どうして và thường dùng trong văn viết hay các văn phong lịch sự, trang trọng.
- なぜ cũng thường được dùng với những câu hỏi mang tính phức tạp và khó có một câu trả lời cụ thể, chính xác.
Ví dụ: |
1. なぜ たべなければ なりませんか。
Tại sao chúng ta phải ăn?
2. なぜ べんきょうしなければ なりませんか。
Tại sao chúng ta phải học?
よく / だいたい / たくさん /すこし / あまり /ぜんぜん
1. Phó từ chỉ mức độ và số lượng
1.1. Phó từ chỉ mức độ
- Các phó từ này được đặt trước động từ nhằm bổ nghĩa cho chúng và giúp cho câu văn thêm sinh động và mềm mại hơn.
- Các phó từ được sắp xếp theo mức độ giảm dần như sau:
よく | : | Rất |
だいたい | : | Khá |
すこし | : | Một chút |
あまり | : | Không … lắm |
ぜんぜん | : | Hoàn toàn không … |
Ví dụ: |
1. えいごが よく わかります。
Tôi hiểu tiếng Anh tốt.
2. えいごが だいたい わかります。
Tôi khá hiểu tiếng Anh.
3. えいごが すこし わかります。
Tôi hiểu tiếng Anh một chút.
4. えいごが あまり わかりません。
Tôi không hiểu tiếng Anh lắm.
5. えいごが ぜんぜん わかりません。
Tôi hoàn toàn không hiểu tiếng Anh.
*Mở rộng: |
Cấu trúc | : | すこし/あまり/ぜんぜん + Tính từ |
Giải thích | : |
- Ngoài việc bổ nghĩa cho động từ thì các phó từ này cũng có thể kết hợp với tính từ để bổ nghĩa cho chúng.
Ví dụ: |
1. ここは すこし さむいです。
Ở đây hơi lạnh.
2. あの みせの オムライスは あまり おいしくないです。
Món cơm cuộn trứng của nhà hàng đó không ngon lắm.
3. あの えいがは ぜんぜん おもしろくないです。
Bộ phim đó không hay chút nào.
Chú ý: |
- Mức độ mà ぜんぜん biểu hiện cũng tương đồng với とても, mang nghĩa là “rất, tuyệt đối”.
- ぜんぜん chỉ dùng trong câu phủ định, còn とても được dùng trong câu khẳng định.
1.2. Phó từ chỉ số lượng
- Tương tự như nhóm phó từ chỉ mức độ, các phó từ chỉ số lượng được thêm vào đằng trước động từ giúp cho câu văn thêm mềm mại và uyển chuyển hơn.
- Các phó từ này được sắp xếp theo thứ tự giảm dần như sau:
たくさん | : | Nhiều |
すこし | : | Ít |
あまり | : | Không nhiều lắm |
ぜんぜん | : | Hoàn toàn không có |
Ví dụ: |
1. お金が たくさん あります。
Tôi có nhiều tiền.
2. お金が すこし あります。
Tôi có một ít tiền.
3. お金が あまり ありません。
Tôi không có nhiều tiền lắm.
4. お金が ぜんぜん ありません。
Tôi không có đồng nào cả.