前 |
まえ |
mae |
Trước, phía trước, trước mắt |
後ろ |
うしろ |
ushiro |
Đằng sau, phía sau, sau |
右 |
みぎ |
migi |
Bên phải |
左 |
ひだり |
hidari |
Bên trái |
上 |
うえ |
ue |
Trên, bên trên |
下 |
した |
shita |
Dưới, phía dưới |
隣 |
となり |
tonari |
Bên cạnh |
真中 |
まんなか |
mannaka |
Giữa, trung tâm |
奥 |
おく |
oku |
Trong góc |
前面 |
ぜんめん |
zenmen |
Mặt trước |
東 |
ひがし |
higashi |
Phía đông, hướng đông |
西 |
にし |
nishi |
Hướng tây (chỉ phương hướng) |
南 |
みなみ |
minami |
Hướng Nam, phía Nam |
中 |
なか |
naka |
Bên trong |
間 |
あいだ |
aida |
Ở giữa |
北 |
きた |
kita |
Phía Bắc, hướng Bắc |
外 |
そと |
soto |
Bên ngoài, phía ngoài |
裏 |
うら |
ura |
Phía sau, đằng sau, mặt trái |