Skip to content
Kanji |
Kana |
Romaji |
Ý nghĩa |
素敵 |
すてき |
suteki |
Đẹp đẽ, đáng yêu |
狭い |
せまい |
semai |
Chật hẹp |
面白い |
おもしろい |
omoshiroi |
Hài hước, thú vị |
親切 |
しんせつ |
shinsetsu |
Tốt bụng, thân thiện |
有名 |
ゆうめい |
yuumei |
Nổi tiếng |
美味しい |
おいしい |
oishii |
Ngon, tuyệt vời |
綺麗 |
きれい |
kirei |
Đẹp, sạch sẽ |
元気 |
げんき |
genki |
Khỏe mạnh |
地下鉄 |
ちかてつ |
chikatetsu |
Tàu điện ngầm |
便利 |
べんり |
benri |
Tiện lợi |
町 |
まち |
machi |
Khu phố, thị trấn |
生活 |
せいかつ |
seikatsu |
Cuộc sống, sinh hoạt |
多い |
おおい |
ooi |
Nhiều |
暗い |
くらい |
kurai |
Tối tăm, ảm đạm |
黒い |
くろい |
kuroi |
Màu đen |
ハンサム |
ハンサム |
hansamu |
Đẹp trai, bảnh trai |
楽しい |
たのしい |
tanoshii |
Vui vẻ, thích thú |
冷たい |
つめたい |
tsumetai |
Lạnh buốt |
寮 |
りょう |
ryou |
Kí túc xá, nhà ở tập thể |
立派 |
りっぱ |
rippa |
Tuyệt vời, rực rỡ |
苦い |
にがい |
nigai |
Đắng |
暖かい |
あたたかい |
atatakai |
Ấm áp |