Kanji | Kana | Romaji | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
低い | ひくい | hikui | Thấp |
高い | たかい | takai | Cao, đắt |
安い | やすい | yasui | Rẻ (giá cả) |
静か | しずか | shizuka | Yên tĩnh |
賑やか | にぎやか | nigiyaka | Náo nhiệt, đông đúc, sôi nổi |
難しい | むずかしい | muzukashii | Khó khăn |
易しい | やさしい | yasashii | Dễ dàng, đơn giản |
忙しい | いそがしい | isogashii | Bận rộn |
暇 | ひま | hima | Rảnh rỗi |
上手 | じょうず | jouzu | Giỏi, làm tốt |
下手 | へた | heta | Kém, dốt |
新しい | あたらしい | atarashii | Mới, hiện đại |
古い | ふるい | furui | Cũ, lỗi thời |
いい | いい | ii | Tốt, được |
悪い | わるい | warui | Xấu, không tốt |
大きい | おおきい | ookii | To, lớn |
小さい | ちいさい | chiisai | Nhỏ, bé |
寒い | さむい | samui | Lạnh |
暑い | あつい | atsui | Nóng nực, oi bức |