Kanji | Kana | Romaji | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
肉 | にく | niku | Thịt |
会います | あいます | aimasu | Gặp gỡ |
サッカー | サッカー | sakkaa | Bóng đá |
テニス | テニス | tenisu | Quần vợt, tennis |
試験 | しけん | shiken | Kì thi |
パーティー | パーティー | paatii | Buổi tiệc, buổi liên hoan |
宿題 | しゅくだい | shukudai | Bài tập về nhà |
お花見 | おはなみ | ohanami | Ngắm hoa anh đào |
恋人 | こいびと | koibito | Người yêu |
買います | かいます | kaimasu | Mua sắm |
果物 | くだもの | kudamono | Trái cây, hoa quả |
飲みます | のみます | nomimasu | Uống |
吸います | すいます | suimasu | Hút (thuốc lá, …) |
ジュース | ジュース | juusu | Nước ép trái cây |
読みます | よみます | yomimasu | Đọc |
聞きます | ききます | kikimasu | Nghe |
音楽 | おんがく | ongaku | Âm nhạc |
ビール | ビール | biiru | Bia |
映画 | えいが | eiga | Phim điện ảnh |
材料 | ざいりょう | zairyou | Nguyên liệu |
好き | すき | suki | Thích, yêu quý |
ビデオ | ビデオ | bideo | Video |
レストラン | レストラン | resutoran | Nhà hàng |
写真 | しゃしん | shashin | Ảnh, bức ảnh |
ラーメン | ラーメン | raamen | Mỳ ramen |
庭 | にわ | niwa | Vườn, sân |
駅 | えき | eki | Nhà ga |
週末 | しゅうまつ | shuumatsu | Cuối tuần |
店 | みせ | mise | Cửa hàng, cửa hiệu |
手紙 | てがみ | tegami | Thư tín, thư từ |
レポート | レポート | repooto | Bản báo cáo |
ドア | ドア | doa | Cửa ra vào |
紅茶 | こうちゃ | koucha | Trà đen, hồng trà |
それから | それから | sorekara | Sau đó, tiếp theo |
注文 | ちゅうもん | chuumon | Sự gọi món |
いつも | いつも | itsumo | Luôn luôn, lúc nào cũng |
刺身 | さしみ | sashimi | Món sashimi, món cá sống của Nhật |