Kanji | Kana | Romaji | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
私 | わたし | watashi | Tôi, mình, tớ |
私たち | わたしたち | watashitachi | Chúng tôi, chúng ta |
貴方 | あなた | anata | Bạn, anh, chị |
学生 | がくせい | gakusei | Học sinh, sinh viên |
エンジニア | エンジニア | enjinia | Kỹ sư |
銀行員 | ぎんこういん | ginkouin | Nhân viên ngân hàng |
研究者 | けんきゅうしゃ | kenkyuusha | Nhà nghiên cứu |
大学 | だいがく | daigaku | Trường đại học |
先生 | せんせい | sensei | Thầy giáo, cô giáo |
会社員 | かいしゃいん | kaishain | Nhân viên công ty |
病院 | びょういん | byouin | Bệnh viện |
医者 | いしゃ | isha | Bác sĩ |
宜しく | よろしく | yoroshiku | Xin hãy giúp đỡ |
教師 | きょうし | kyoushi | Giáo viên |
鍵 | かぎ | kagi | Chìa khóa |
傘 | かさ | kasa | Cái ô |
本 | ほん | hon | Sách |
さん | さん | san | Ông, bà, anh, chị (Dùng sau tên người để thể hiện lịch sự) |
ちゃん | ちゃん | chan | Bé…(Dùng sau tên bé gái) |
君 | くん | kun | Dùng sau tên bé trai |
歳 | さい | sai | Tuổi |
人 | じん | jin | Người (nước ~) |
会社 | かいしゃ | kaisha | Công ty |
会話 | かいわ | kaiwa | Nói chuyện, hội thoại, đàm thoại |