Search Results for: Từ vựng N5

Từ vựng chỉ thời gian (2) N5 – Bài 5

Kanji Kana Romaji Ý nghĩa 先週 せんしゅう senshuu Tuần trước 今週 こんしゅう konshuu Tuần này 来週 らいしゅう raishuu Tuần sau 先月 せんげつ sengetsu Tháng trước 今月 こんげつ kongetsu Tháng này 来月 らいげつ raigetsu Tháng tới, tháng sau 去年 きょねん kyonen Năm ngoái 今年 ことし kotoshi Năm nay 来年 らいねん rainen Sang năm, năm tới 毎週 […]

Từ vựng chỉ thời gian (2) N5 – Bài 5 Read More »

Từ vựng chỉ thời gian (1) N5 – Bài 4

Kanji Kana Romaji Ý nghĩa 秒 びょう byou Giây 昨日 きのう kinou Hôm qua 今日 きょう kyou Hôm nay 明日 あした ashita Ngày mai 朝 あさ asa Buổi sáng 昼 ひる hiru Buổi trưa 一昨日 おととい ototoi Hôm kia 明後日 あさって asatte Ngày kia, ngày mốt 晩 ばん ban Buổi tối 夜 よる yoru Đêm

Từ vựng chỉ thời gian (1) N5 – Bài 4 Read More »