Từ vựng chỉ thời gian (2) N5 – Bài 5
Kanji Kana Romaji Ý nghĩa 先週 せんしゅう senshuu Tuần trước 今週 こんしゅう konshuu Tuần này 来週 らいしゅう raishuu Tuần sau 先月 せんげつ sengetsu Tháng trước 今月 こんげつ kongetsu Tháng này 来月 らいげつ raigetsu Tháng tới, tháng sau 去年 きょねん kyonen Năm ngoái 今年 ことし kotoshi Năm nay 来年 らいねん rainen Sang năm, năm tới 毎週 […]
Từ vựng chỉ thời gian (2) N5 – Bài 5 Read More »