Search Results for: Từ vựng N5

Từ vựng N5 – Bài 5

Kanji Kana Romaji Ý nghĩa 来ます きます kimasu Đến, tới 帰ります かえります kaerimasu Quay về, trở lại 故郷 ふるさと furusato Quê hương, quê nhà 電車 でんしゃ densha Tàu điện, xe lửa バス バス basu Xe buýt タクシー タクシー takushii Taxi 飛行機 ひこうき hikouki Máy bay 歩きます あるきます arukimasu Đi bộ 箸 はし hashi Đũa はさみ […]

Từ vựng N5 – Bài 5 Read More »

Từ vựng N5 – Bài 4

Kanji Kana Romaji Ý nghĩa 寿司 すし sushi Sushi デパート デパート depaato Cửa hàng bách hóa ご飯 ごはん gohan Cơm ドラマ ドラマ dorama Phim truyền hình 授業 じゅぎょう jugyou Buổi học, giờ học 銀行 ぎんこう ginkou Ngân hàng, nhà băng 美術館 びじゅつかん bijutsukan Bảo tàng mỹ thuật 番号 ばんごう bangou Số hiệu 健康 けんこう kenkou

Từ vựng N5 – Bài 4 Read More »

Đếm thứ trong tuần từ vựng N5 – Bài 4

Kanji Kana Romaji Ý nghĩa 月曜日 げつようび getsuyoubi Thứ 2 火曜日 かようび kayoubi Thứ 3 水曜日 すいようび suiyoubi Thứ 4 木曜日 もくようび mokuyoubi Thứ 5 金曜日 きんようび kinyoubi Thứ 6 土曜日 どようび doyoubi Thứ 7 日曜日 にちようび nichiyoubi Chủ nhật 先週 せんしゅう senshuu Tuần trước 今週 こんしゅう konshuu Tuần này 来週 らいしゅう raishuu Tuần sau

Đếm thứ trong tuần từ vựng N5 – Bài 4 Read More »

Cách đếm số phút bằng tiếng Nhật từ vựng N5 – Bài 4

Kanji Kana Romaji Ý nghĩa 一分 いっぷん ippun 1 phút 二分 にふん nifun 2 phút 三分 さんぷん sanpun 3 phút 四分 よんぷん yonpun 4 phút 五分 ごふん gofun 5 phút 六分 ろっぷん roppun 6 phút 七分 ななふん nanafun 7 phút 八分 はっぷん happun 8 phút 九分 きゅうふん kyuufun 9 phút 十分 じっぷん jippun 10 phút

Cách đếm số phút bằng tiếng Nhật từ vựng N5 – Bài 4 Read More »

Đếm giờ bằng tiếng Nhật từ vựng N5 – Bài 4

Kanji Kana Romaji Ý nghĩa 一時 いちじ ichiji 1 giờ 二時 にじ niji 2 giờ 三時 さんじ sanji 3 giờ 四時 よじ yoji 4 giờ 五時 ごじ goji 5 giờ 六時 ろくじ rokuji 6 giờ 七時 しちじ shichiji 7 giờ 八時 はちじ hachiji 8 giờ 九時 くじ kuji 9 giờ 十時 じゅうじ juuji 10 giờ

Đếm giờ bằng tiếng Nhật từ vựng N5 – Bài 4 Read More »

Học cách đếm số tầng từ vựng N5 – Bài 3

Kanji Kana Romaji Ý nghĩa 一階 いっかい ikkai Tầng 1 二階 にかい nikai Tầng 2 三階 さんがい sangai Tầng 3 四階 よんかい yonkai Tầng 4 五階 ごかい gokai Tầng 5 六階 ろっかい rokkai Tầng 6 七階 ななかい nanakai Tầng 7 八階 はっかい hakkai Tầng 8 九階 きゅうかい kyuukai Tầng 9 十階 じゅっかい jukkai Tầng 10

Học cách đếm số tầng từ vựng N5 – Bài 3 Read More »

Từ vựng N5 – Bài 3

Kanji Kana Romaji Ý nghĩa 本屋 ほんや honya Hiệu sách トイレ トイレ toire Nhà vệ sinh 売り場 うりば uriba Quầy bán hàng 学校 がっこう gakkou Trường học ロビー ロビー robii Hành lang, đại sảnh スーパー スーパー suupaa Siêu thị 受付 うけつけ uketsuke Bộ phận tiếp tân, lễ tân 教室 きょうしつ kyoushitsu Phòng học 家 いえ

Từ vựng N5 – Bài 3 Read More »

Từ vựng N5 – Bài 2

Kanji Kana Romaji Ý nghĩa りんご りんご ringo Quả táo ペン ペン pen Bút mực 雑誌 ざっし zasshi Tạp chí 鞄 かばん kaban Cặp sách, túi xách 鉛筆 えんぴつ enpitsu Bút chì ボールペン ボールペン boorupen Bút bi テレホンカード テレホンカード terehonkaado Thẻ điện thoại ナイフ ナイフ naifu Dao 車 くるま kuruma Xe hơi, xe ô tô

Từ vựng N5 – Bài 2 Read More »

Từ vựng N5 – Bài 1

Kanji Kana Romaji Ý nghĩa 私 わたし watashi Tôi, mình, tớ 私たち わたしたち watashitachi Chúng tôi, chúng ta 貴方 あなた anata Bạn, anh, chị 学生 がくせい gakusei Học sinh, sinh viên エンジニア エンジニア enjinia Kỹ sư 銀行員 ぎんこういん ginkouin Nhân viên ngân hàng 研究者 けんきゅうしゃ kenkyuusha Nhà nghiên cứu 大学 だいがく daigaku Trường đại học

Từ vựng N5 – Bài 1 Read More »

Tên các quốc gia trên thế giới từ vựng N5

Kanji Kana Romaji Ý nghĩa 中国 ちゅうごく chuugoku Trung Quốc アメリカ アメリカ amerika Mỹ イギリス イギリス igirisu Anh 韓国 かんこく kankoku Hàn Quốc タイ タイ tai Thái Lan ドイツ ドイツ doitsu Đức フランス フランス furansu Pháp ベトナム ベトナム betonamu Việt Nam 日本 にほん nihon Nhật Bản カナダ カナダ kanada Canada インド インド indo Ấn Độ

Tên các quốc gia trên thế giới từ vựng N5 Read More »