Search Results for: N5

Từ vựng N5 – Bài 8

Kanji Kana Romaji Ý nghĩa 素敵 すてき suteki Đẹp đẽ, đáng yêu 狭い せまい semai Chật hẹp 面白い おもしろい omoshiroi Hài hước, thú vị 親切 しんせつ shinsetsu Tốt bụng, thân thiện 有名 ゆうめい yuumei Nổi tiếng 美味しい おいしい oishii Ngon, tuyệt vời 綺麗 きれい kirei Đẹp, sạch sẽ 元気 げんき genki Khỏe mạnh 地下鉄 ちかてつ […]

Từ vựng N5 – Bài 8 Read More »

Một số cặp tính từ trái nghĩa từ vựng N5 – Bài 8

Kanji Kana Romaji Ý nghĩa 低い ひくい hikui Thấp 高い たかい takai Cao, đắt 安い やすい yasui Rẻ (giá cả) 静か しずか shizuka Yên tĩnh 賑やか にぎやか nigiyaka Náo nhiệt, đông đúc, sôi nổi 難しい むずかしい muzukashii Khó khăn 易しい やさしい yasashii Dễ dàng, đơn giản 忙しい いそがしい isogashii Bận rộn 暇 ひま hima Rảnh

Một số cặp tính từ trái nghĩa từ vựng N5 – Bài 8 Read More »

Từ vựng N5 – Bài 7

Kanji Kana Romaji Ý nghĩa 書きます かきます kakimasu Viết, ghi chép 絵 え e Tranh, hình vẽ フォーク フォーク fooku Dĩa スプーン スプーン supuun Cái thìa パソコン パソコン pasokon Máy tính xách tay 荷物 にもつ nimotsu Đồ đạc, hành lý 送ります おくります okurimasu Gửi đi 切符 きっぷ kippu Vé tàu, vé xe 手 て te

Từ vựng N5 – Bài 7 Read More »

Từ vựng N5 – Bài 6

Kanji Kana Romaji Ý nghĩa 肉 にく niku Thịt 会います あいます aimasu Gặp gỡ サッカー サッカー sakkaa Bóng đá テニス テニス tenisu Quần vợt, tennis 試験 しけん shiken Kì thi パーティー パーティー paatii Buổi tiệc, buổi liên hoan 宿題 しゅくだい shukudai Bài tập về nhà お花見 おはなみ ohanami Ngắm hoa anh đào 恋人 こいびと koibito

Từ vựng N5 – Bài 6 Read More »

Ngữ pháp N5 – Bài 5

Cách sử dụng động từ chuyển động 1. Đi/Đến/Trở về đâu Cấu trúc : Danh từ へ いきます/きます/かえります Ý nghĩa : Đi/Đến/Trở về ~ Giải thích : いきます/きます/かえります là các động từ chỉ sự di chuyển từ nơi này đến nơi khác. Trợ từ「へ」( đọc là え) được dùng sau danh từ chỉ phương hướng hoặc

Ngữ pháp N5 – Bài 5 Read More »

Từ vựng N5 – Bài 5

Kanji Kana Romaji Ý nghĩa 来ます きます kimasu Đến, tới 帰ります かえります kaerimasu Quay về, trở lại 故郷 ふるさと furusato Quê hương, quê nhà 電車 でんしゃ densha Tàu điện, xe lửa バス バス basu Xe buýt タクシー タクシー takushii Taxi 飛行機 ひこうき hikouki Máy bay 歩きます あるきます arukimasu Đi bộ 箸 はし hashi Đũa はさみ

Từ vựng N5 – Bài 5 Read More »

Từ vựng chỉ thời gian (2) N5 – Bài 5

Kanji Kana Romaji Ý nghĩa 先週 せんしゅう senshuu Tuần trước 今週 こんしゅう konshuu Tuần này 来週 らいしゅう raishuu Tuần sau 先月 せんげつ sengetsu Tháng trước 今月 こんげつ kongetsu Tháng này 来月 らいげつ raigetsu Tháng tới, tháng sau 去年 きょねん kyonen Năm ngoái 今年 ことし kotoshi Năm nay 来年 らいねん rainen Sang năm, năm tới 毎週

Từ vựng chỉ thời gian (2) N5 – Bài 5 Read More »